社交界
[Xã Giao Giới]
しゃこうかい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000
Độ phổ biến từ: Top 37000
Danh từ chung
giới thượng lưu
JP: 彼女がはじめて社交界に登場した事はその時期の社交界最大の出来事だった。
VI: Việc cô ấy lần đầu tiên xuất hiện trong giới thượng lưu là sự kiện lớn nhất của giới đó vào thời điểm đó.