上唇
[Thượng Thần]
上くちびる [Thượng]
上くちびる [Thượng]
うわくちびる
じょうしん
– 上唇
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
Lĩnh vực: Giải phẫu học
môi trên
Danh từ chung
Lĩnh vực: động vật học
môi trên