[Trượng]
だけ

Trợ từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

chỉ; chỉ là

JP: たのはメアリーだけだった。

VI: Chỉ có Mary là đến.

Trợ từ

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

đủ để; đến mức

JP: このくるまにはらくにそのやまをのぼるだけのちからがある。

VI: Chiếc xe này đủ mạnh để leo lên ngọn núi đó một cách dễ dàng.

Hán tự

Trượng chiều dài; ông

Từ liên quan đến 丈