万歳
[Vạn Tuổi]
万才 [Vạn Tài]
万才 [Vạn Tài]
ばんざい
バンザイ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000
Thán từDanh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
📝 tiếng hô mừng; truyền thống hô khi giơ cả hai tay lên
banzai; hoan hô; hurray
JP: 彼が金メダルをとったという知らせをきき、私たちは万歳と叫んだ。
VI: Khi nghe tin anh ấy đoạt huy chương vàng, chúng tôi đã reo hò.
Danh từ chung
điều đáng để cổ vũ; điều đáng để ăn mừng
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
bỏ cuộc; giơ tay đầu hàng
Danh từ chung
cuộc sống và thịnh vượng vĩnh cửu
JP: 女王万歳。
VI: Hoan hô nữ hoàng.