一蹴り [Nhất Xúc]
ひとけり

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

một cú đá

🔗 一蹴・いっしゅう

Hán tự

Nhất một
Xúc đá

Từ liên quan đến 一蹴り