一渡り
[Nhất Độ]
一わたり [Nhất]
一渉り [Nhất Thiệp]
一わたり [Nhất]
一渉り [Nhất Thiệp]
ひとわたり
Danh từ chungTrạng từ
nói chung; chủ yếu; tóm tắt (xem qua, giải thích, v.v.); sơ lược; hơn kém
🔗 一通り