一時的 [Nhất Thời Đích]

いちじてき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Tính từ đuôi na

tạm thời; ngắn hạn

JP: かれ一時いちじてき精神せいしん錯乱さくらん状態じょうたいになった。

VI: Anh ấy tạm thời rơi vào trạng thái lẫn lộn tinh thần.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

一時いちじてきなものです。
Đó chỉ là tạm thời.
ほんの一時いちじてき処置しょちです。
Đây chỉ là biện pháp tạm thời.
かれ解決かいけつさく一時いちじてきなものだった。
Giải pháp của anh ấy chỉ là tạm thời.
このめは一時いちじてきなものでしかない。
Thỏa thuận này chỉ là tạm thời.
こいとはホルモンバランスの一時いちじてきみだれにぎない。
Tình yêu chỉ là sự rối loạn tạm thời của cân bằng hormone.
このサービスは一時いちじてきにご利用りよういただけません。
Dịch vụ này tạm thời không khả dụng.
モスクは一時いちじてき閉鎖へいさされていました。
Nhà thờ Hồi giáo đã tạm thời đóng cửa.
銀行ぎんこういん給与きゅうよカットは一時いちじてきなもので、恒久こうきゅうてきなものではなかった。
Việc cắt giảm lương của nhân viên ngân hàng chỉ là tạm thời, không phải vĩnh viễn.
あなたのアカウントは一時いちじてきにロックされています。
Tài khoản của bạn đã bị khóa tạm thời.
そのリンゴは一時いちじてきわたし空腹くうふくたしてくれた。
Quả táo đó đã tạm thời làm đầy bụng tôi.

Hán tự

Từ liên quan đến 一時的

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 一時的
  • Cách đọc: いちじてき
  • Loại từ: Tính từ đuôi-na; trạng từ với dạng 一時的に
  • Nghĩa khái quát: mang tính tạm thời, nhất thời, chỉ xảy ra trong một khoảng thời gian ngắn.
  • Cụm thường gặp: 一時的な措置/対応/中断/停止/雇用, 一時的に増える/減る

2. Ý nghĩa chính

  • Tạm thời: Không kéo dài, chỉ trong lúc này. Ví dụ: 一時的な解決策 (giải pháp tạm thời), 一時的に閉店 (tạm thời đóng cửa).
  • Nhất thời: Xảy ra thoáng qua, không mang tính bền vững hay chính thức.

3. Phân biệt

  • 一時的 vs 一時: 一時 là danh từ/trạng từ “một lúc, tạm thời” nói về thời điểm; 一時的 là tính chất “mang tính tạm thời”.
  • 一時的 vs 臨時: 臨時 dùng cho sắp xếp tạm thời mang tính hành chính (臨時便, 臨時休業) trang trọng hơn.
  • 一時的 vs 仮/暫定的: 仮 nhấn mạnh “giả, tạm để dùng trước”; 暫定的 là “tạm thời mang tính quyết định lâm thời”.
  • 一時的 vs 瞬間的: 瞬間的 là “trong chớp mắt, tức thời”, ngắn hơn 一時的.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 一時的な + danh từ (一時的な措置), 一時的に + động từ (一時的に中止する).
  • Ngôn vực: báo cáo, thông báo, kỹ thuật, kinh tế, đời sống hàng ngày.
  • Lưu ý: Dùng khi bản chất là tạm thời; nếu chỉ nêu thời điểm, dùng 一時 hoặc しばらく.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
一時 Liên quan Một lúc, tạm thời Nói về thời điểm, không phải tính chất.
臨時 Đồng nghĩa gần Tạm thời (hành chính) Trang trọng, dùng cho dịch vụ/sắp xếp.
暫定的 Đồng nghĩa Tạm thời (lâm thời) Ngụ ý sẽ xem xét lại sau.
Liên quan Giả, tạm Nhấn mạnh tính “tạm dùng”.
恒久的 Đối nghĩa Vĩnh viễn Trái nghĩa trực tiếp.
永久的/恒常的 Đối nghĩa Lâu dài, thường trực Đối lập về thời hạn.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 一時: “một thời, một lúc”.
  • 的: hậu tố biến danh từ thành tính từ (mang tính…).
  • Cấu tạo: 一時 + 的 → 一時的 (mang tính tạm thời).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thông báo dịch vụ/cửa hàng, 一時的に休業 xuất hiện rất nhiều. Với dữ liệu/thống kê, “一時的な増減” nhấn mạnh biến động ngắn hạn, tránh hiểu nhầm là xu hướng dài hạn. Khi viết báo cáo, kết hợp với 原因 (nguyên nhân) và 期間 (thời hạn) để rõ ràng.

8. Câu ví dụ

  • システムを一時的に停止します。
    Hệ thống sẽ tạm thời dừng.
  • これは一時的な措置にすぎない。
    Đây chỉ là biện pháp tạm thời.
  • 需要は季節要因で一時的に増えた。
    Nhu cầu tăng nhất thời do yếu tố mùa vụ.
  • 店は改装のため一時的に閉店中だ。
    Cửa hàng đang tạm thời đóng để sửa sang.
  • 痛みは薬で一時的に和らいだ。
    Cơn đau được làm dịu tạm thời nhờ thuốc.
  • このルールは一時的に適用される。
    Quy định này được áp dụng tạm thời.
  • 資金繰りの悪化は一時的だと説明した。
    Họ giải thích rằng khó khăn dòng tiền là tạm thời.
  • 渋滞を避けるため交通を一時的に規制する。
    Để tránh tắc đường, giao thông được hạn chế tạm thời.
  • 雨で試合は一時的に中断された。
    Trận đấu bị gián đoạn tạm thời do mưa.
  • 社員を一時的に在宅勤務に切り替える。
    Chuyển nhân viên sang làm việc tại nhà tạm thời.
💡 Giải thích chi tiết về từ 一時的 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?