一日増しに [Nhất Nhật Tăng]
いちにちましに

Trạng từ

ngày qua ngày

Hán tự

Nhất một
Nhật ngày; mặt trời; Nhật Bản; đơn vị đếm cho ngày
Tăng tăng; thêm; gia tăng; đạt được; thăng tiến

Từ liên quan đến 一日増しに