一応 [Nhất Ứng]
一往 [Nhất Vãng]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Trạng từ
hơn hoặc kém; tạm thời
JP: ええ、先方から一応返事はありました。
VI: Ừ, phía bên kia đã có trả lời sơ bộ.
Danh từ chungTrạng từ
tạm thời
Danh từ chungTrạng từ
phòng khi
JP: 過去問がもしあるならば一応目を通すほうがいいと思います。
VI: Tôi nghĩ nếu có đề thi cũ thì bạn nên xem qua một lượt.
Danh từ chungTrạng từ
một lần