一度 [Nhất Độ]

1度 [Độ]

一たび [Nhất]

ひと度 [Độ]

一とたび [Nhất]

いちど – 一度・1度
ひとたび
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chungTrạng từ

một lần; một thời gian; vào một dịp

JP: 習慣しゅうかん一度いちどについてしまうと、るのがとてもむずかしい。

VI: Một khi đã hình thành, thói quen rất khó bỏ.

Danh từ chungTrạng từ

tạm thời; trong một lúc

Danh từ chungTrạng từ

một độ; một tông; một khoảng cách âm nhạc

JP: 赤道せきどうにおける経度けいど1度いちどたりのながさ。

VI: Chiều dài một độ kinh tuyến ở xích đạo.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

1度いちど2度にど失敗しっぱいはだれにでもある。
Ai cũng có lúc thất bại một hoặc hai lần.
一度いちど一事いちじをせよ。
Làm một việc một lúc.
両方りょうほういちにはできんよ。
Không thể làm cả hai cùng một lúc.
いち日本にほんかなかった。
Tôi chưa từng đến Nhật Bản lần nào.
ほんの一度いちどっただけ。
Tôi chỉ gặp anh ta có một lần.
一度いちどひとつしか、だめよ。
Bạn chỉ có thể làm một việc một lúc thôi.
もう1、おねがい。
Làm ơn nói lại một lần nữa.
一年いちねん一度いちどやってるよ。
Tôi làm điều đó một lần một năm.
かれ1週間いっしゅうかん1度いちどやってる。
Anh ấy đến đây mỗi tuần một lần.
一度いちど成功せいこうしなければ、なんでもやってみよ。
Nếu không thành công ngay từ lần đầu, hãy thử lại nhiều lần.

Hán tự

Từ liên quan đến 一度

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 一度
  • Cách đọc: いちど
  • Từ loại: Danh từ, Phó từ
  • Nghĩa khái quát: “một lần”; “một khi/đã … thì …”; trong một số tổ hợp: “cùng lúc” (一度に)
  • Ghi chú: Thường dùng trong mẫu 一度も〜ない (không một lần nào) và 一度〜たら (một khi đã ~ thì ~)

2. Ý nghĩa chính

  • Một lần: Chỉ số lần xảy ra của hành động. Ví dụ: 一度行ったことがある (đã từng đi một lần).
  • Một khi (đã) ~ thì ~: Dùng ở dạng 一度〜たら/一度〜と, mang sắc thái “khi điều kiện này xảy ra thì…”.
  • Cùng một lúc (trong cụm 一度に): Diễn tả nhiều việc xảy ra đồng thời.

3. Phân biệt

  • 一度 vs 一回: Cả hai đều là “một lần”. 一回 thiên về đếm số lần thuần túy; 一度 ngoài nghĩa đếm còn dùng trong cấu trúc ngữ pháp “một khi/đã”.
  • 一度に vs 同時に: Đều là “cùng lúc”, nhưng 一度に nhấn vào số lượng việc làm cùng lúc; 同時に thiên về trùng thời điểm.
  • いったん vs 一度: いったん là “tạm thời/một khi” mang sắc thái thủ tục; 一度 trong “một khi” trung tính hơn.
  • vs : Đều là “lần”, nhưng 回 là đơn vị đếm; 度 dùng trong từ ghép/biểu đạt trang trọng hơn (nhiệt độ, tốc độ, độ đo).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng làm danh từ/phó từ chỉ số lần: 一度試す, 一度だけ, 一度も〜ない.
  • Dùng trong mệnh đề điều kiện: 一度決めたら最後までやり抜く.
  • Dạng 一度に: 一度に三冊読む (đọc 3 cuốn cùng lúc).
  • Văn nói và viết đều dùng; lịch sự: 一度お願いします, ビジネス: 一度ご確認ください.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
一回 Đồng nghĩa gần Một lần Đếm số lần trực tiếp, ít sắc thái “một khi”.
一度に Biến thể/cụm Cùng một lúc Phó từ, nhấn làm nhiều việc đồng thời.
いったん Từ liên quan Tạm thời; một khi Hơi khác sắc thái; hay dùng trong quy trình.
同時に Từ liên quan Đồng thời Trọng tâm là trùng thời điểm.
何度も Đối nghĩa theo ngữ dụng Nhiều lần Tương phản với “một lần”.
一度も〜ない Mẫu ngữ pháp Chưa từng một lần Dùng với phủ định.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • : Bộ 一 (một), 1 nét. Nghĩa gốc: số 1, sự đơn nhất.
  • : Bộ 广 (nghiễm) + 又/寸 (thủ/cấn) trong cấu tạo; 9 nét. Nghĩa gốc: mức độ, số lần, “độ”.
  • Kết hợp: “một” + “lần/độ” → “một lần”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Hãy chú ý ba cách dùng cốt lõi: “đếm một lần”, “một khi (điều kiện)”, và “cùng lúc” dưới dạng 一度に. Trong giao tiếp, 一度ご連絡ください nghe lịch sự, còn 一度見てみるね mang sắc thái thân mật. Cấu trúc 一度も〜ない rất mạnh về phủ định kinh nghiệm (“chưa từng”).

8. Câu ví dụ

  • この映画は一度見たことがある。
    Tôi đã xem phim này một lần rồi.
  • 一度で覚えられなかった。
    Tôi không thể nhớ chỉ trong một lần.
  • 一度決めたら、最後までやり通すべきだ。
    Một khi đã quyết thì nên làm đến cùng.
  • 一度は日本に行ってみたい。
    Tôi muốn đi Nhật ít nhất một lần.
  • この資料を一度確認してから提出してください。
    Hãy kiểm tra một lần rồi hãy nộp.
  • 二つのことを一度にやるのは難しい。
    Làm hai việc cùng lúc thì khó.
  • 彼は一度も嘘をついたことがない。
    Anh ấy chưa từng một lần nói dối.
  • 失敗しても、一度や二度で諦めるな。
    Dù thất bại, đừng bỏ cuộc chỉ sau một hai lần.
  • チャンスは一度きりとは限らない。
    Cơ hội không nhất thiết chỉ có một lần.
  • その話は一度聞いた気がする。
    Tôi cảm giác đã nghe chuyện đó một lần rồi.
💡 Giải thích chi tiết về từ 一度 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?