一尉 [Nhất Úy]

1尉 [Úy]

いちい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Quân sự

đại úy (JASDF, JGSDF); trung úy (JMSDF)

Hán tự

Từ liên quan đến 一尉