Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
一再ならず
[Nhất Tái]
いっさいならず
🔊
Cụm từ, thành ngữ
lặp đi lặp lại
Hán tự
一
Nhất
một
再
Tái
lại; hai lần; lần thứ hai
Từ liên quan đến 一再ならず
いくえにも
lặp đi lặp lại; nhiều lần
くだくだ
くたくた
kiệt sức; mệt mỏi; mệt lử
くれぐれ
hoàng hôn
しばしば
thường xuyên; lặp đi lặp lại
たびたび
thường xuyên; lặp đi lặp lại
一度ならず
いちどならず
không chỉ một lần; nhiều hơn một lần; nhiều lần; lặp đi lặp lại
再三
さいさん
Lặp đi lặp lại
再三再四
さいさんさいし
Lặp đi lặp lại
屡
しばしば
thường xuyên; lặp đi lặp lại
屡々
しばしば
thường xuyên; lặp đi lặp lại
屡屡
しばしば
thường xuyên; lặp đi lặp lại
幾重にも
いくえにも
lặp đi lặp lại; nhiều lần
度々
たびたび
thường xuyên; lặp đi lặp lại
度度
たびたび
thường xuyên; lặp đi lặp lại
返す返す
かえすがえす
lặp đi lặp lại
重ね重ね
かさねがさね
lặp đi lặp lại; thường xuyên
Xem thêm