ワイヤレス
ワイアレス
ワイヤーレス

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

không dây

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

micro không dây

🔗 ワイヤレスマイクロホン

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたしはワイヤレスイヤホンを使つかっている。
Tôi đang sử dụng tai nghe không dây.
ワイヤレスマウスの調子ちょうしわるくなって、すぐにあたらしいものを注文ちゅうもんした。
Chuột không dây của tôi bị hỏng nên tôi đã đặt mua cái mới ngay lập tức.
「イヤホン片方かたほうなくしちゃったみたい。ショックだな」「ひもけとけばよかったのに」「それじゃぁ、ワイヤレスの意味いみがないでしょ?」
"Hình như tôi đã làm mất một bên tai nghe. Thật là sốc." "Ờ, nếu gắn dây vào thì tốt rồi." "Nhưng như vậy thì mất đi ý nghĩa của tai nghe không dây chứ gì?"

Từ liên quan đến ワイヤレス