ローラー
ローラ
Danh từ chung
con lăn
JP: フロントローラーのスラスト角は2度、多分レース時にはもう少し角度を強める予定です。
VI: Góc đẩy của bánh xe trước là 2 độ, có thể sẽ tăng góc này thêm một chút trong cuộc đua.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ローラースケートが大好きです。
Tôi rất thích trượt patin.
ローラは優雅におどった。
Lola đã nhảy múa một cách duyên dáng.
ローラは病気だったのかもしれない。
Có lẽ Lola đã bị ốm.
ローラ・インガルスは、大草原で育った。
Laura Ingalls đã lớn lên ở đồng cỏ rộng lớn.
かつてはロードローラーは馬が曳いていたが、蒸気機関の発明により、スチームローラーが現れた。
Trước kia, máy ủi đường được kéo bởi ngựa, nhưng với sự phát minh của động cơ hơi nước, máy ủi hơi nước đã xuất hiện.
ローラースケートとアイススケートだったら、どっちが好き?
Bạn thích trượt patin hay trượt băng hơn?
とても元気よ!ねえ、ローラ、こちら友達の綾子。
Tôi rất khỏe! Này Laura, đây là bạn tôi, Ayako.
ローラのための不意打ちパーティーは、今晩ではなく明日の晩だ。
Bữa tiệc bất ngờ cho Lola không phải tối nay mà là tối mai.
私はそのローラースケートをただで手に入れた。
Tôi đã có được đôi patin đó miễn phí.
彼女にローラースケートの仕方を教えてやりなさい。
Hãy dạy cô ấy cách trượt patin.