カーラー

Danh từ chung

lô cuốn tóc

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

歌手かしゅのカーラは素晴すばらしいこえをしている。
Ca sĩ Carla có giọng hát tuyệt vời.
ぼくのおかあさんは、かおどろパックをしてかみにはカーラーをいて、へんかおをしてました。
Mẹ tôi đã đắp mặt nạ bùn và cuốn tóc bằng lô, trông thật buồn cười.

Từ liên quan đến カーラー