ロック
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
khóa
JP: 彼は自転車のロックのダイヤルを回した。
VI: Anh ấy đã xoay nút khóa của xe đạp.
Danh từ chung
Lĩnh vực: Thể thao
khóa (trong bóng bầu dục)