レート
レイト
Danh từ chung
tỷ lệ
JP: ドルの交換レートは、今いくらですか。
VI: Tỷ giá đô la hiện tại là bao nhiêu?
Danh từ chung
xếp hạng; thứ hạng
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
外貨の為替レートは毎日変わる。
Tỷ giá hối đoái ngoại tệ thay đổi hàng ngày.
円の為替レートを知りたいんですけど。
Tôi muốn biết tỷ giá hối đoái của yên.
今日の為替レートはいくらですか。
Tỷ giá hối đoái hôm nay là bao nhiêu?
今日のドルのレートって、いくら?
Tỷ giá đô la hôm nay là bao nhiêu?
今日の両替のレートはいくらですか。
Tỷ giá hối đoái hôm nay là bao nhiêu?
今、ドルのレートって、いくらなの?
Tỷ giá đô la bây giờ là bao nhiêu?
今日のレートは1ドル140円です。
Tỷ giá hôm nay là 140 yên cho 1 đô la.
今、ドルの為替レートはいくらですか?
Tỷ giá hối đoái đô la hiện tại là bao nhiêu?
もし銀行へ行っていればもっとよい交換レートだったのに。
Giá mà tôi đã đến ngân hàng, tôi đã có tỷ giá tốt hơn.
外国為替レートってどのように表すの?外国為替市場では、米ドルを中心に表示されます。
Tỷ giá hối đoái nước ngoài được biểu thị như thế nào? Trên thị trường ngoại hối, nó thường được hiển thị dựa trên đồng đô la Mỹ.