Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
レバー
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
ẩm thực, nấu ăn
gan
Từ liên quan đến レバー
肝
きも
gan; nội tạng
肝臓
かんぞう
gan
生き肝
いきぎも
gan lấy từ động vật sống
生き胆
いきぎも
gan lấy từ động vật sống