レジャー
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
giải trí
JP: 彼女はここにレジャーで来たのですか。
VI: Cô ấy đến đây để giải trí phải không?
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
私には彼のレジャー観が面白い。
Quan điểm giải trí của anh ấy thật thú vị.
まず仕事かレジャーかと聞かれる。
Họ thường hỏi là công việc hay giải trí.
レジャー産業は新たなリゾート地にさらなる投資をしています。
Ngành công nghiệp giải trí đang đầu tư thêm vào khu nghỉ dưỡng mới.
保険の料金は使用目的(仕事かレジャーか)によって異なります。
Phí bảo hiểm thay đổi tùy theo mục đích sử dụng (công việc hay giải trí).