Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
レコード盤
[Bàn]
レコードばん
🔊
Danh từ chung
đĩa nhạc
Hán tự
盤
Bàn
khay; bát nông; đĩa; thùng; bảng; đĩa nhạc
Từ liên quan đến レコード盤
ディスク
đĩa
レコード
đĩa nhạc (ví dụ: LP)
円盤
えんばん
đĩa; đĩa bay
音盤
おんばん
đĩa nhạc; đĩa hát