Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
リフレクション
🔊
Danh từ chung
phản chiếu
Từ liên quan đến リフレクション
反射
はんしゃ
phản chiếu; tiếng dội
反映
はんえい
phản chiếu (ánh sáng)
反照
はんしょう
phản chiếu
照りかえし
てりかえし
phản chiếu; ánh sáng phản chiếu; nhiệt phản chiếu; chói
照り返し
てりかえし
phản chiếu; ánh sáng phản chiếu; nhiệt phản chiếu; chói
返照
へんしょう
phản chiếu