リセッション

Danh từ chung

Lĩnh vực: Kinh tế học

suy thoái

JP: リセッションは一般いっぱんてき傾向けいこうとしては経済けいざい活動かつどう増大ぞうだいしているとき一時いちじてきむことである。

VI: Suy thoái kinh tế là một xu hướng chung, xảy ra tạm thời khi hoạt động kinh tế đang tăng trưởng.

🔗 景気後退

Từ liên quan đến リセッション