ライフル

Danh từ chung

súng trường

JP: 突然とつぜんライフルの銃声じゅうせいがした。

VI: Bỗng nhiên có tiếng súng từ khẩu súng trường.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムは自分じぶんのライフルをった。
Tom đã bắn súng của mình.
かれはライフルを装備そうびした。
Anh ấy đã trang bị súng trường.
トムはライフルにばした。
Tom đã với tay lấy súng trường.
ベンジャミンはライフルでクマをった。
Benjamin đã bắn gấu bằng súng trường.
トムは全米ぜんべいライフル協会きょうかい会員かいいんだ。
Tom là thành viên của Hiệp hội Súng trường Quốc gia Mỹ.
かれはライフルをってねらいをさだめた。
Anh ấy đã cầm lấy súng trường và nhắm mục tiêu.
かれらはライフルで武装ぶそうしていた。
Họ đã trang bị súng trường.
かれはライフルをひろげ、それで標的ひょうてきをねらった。
Anh ấy đã nhặt súng trường lên và nhắm vào mục tiêu.
かれはいつもライフルをってあるいている。
Anh ấy lúc nào cũng mang theo súng trường.
ライフルの発射はっしゃおん早朝そうちょうしずけさをやぶった。
Tiếng súng từ súng trường đã phá vỡ sự yên tĩnh vào sáng sớm.

Từ liên quan đến ライフル