ユーモア
ヒューモア
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

hài hước; trò đùa

JP: かれには素晴すばらしいユーモアのセンスがある。

VI: Anh ta có khiếu hài hước tuyệt vời.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょはユーモアがわかる。
Cô ấy hiểu biết về hài hước.
かれはユーモアがかる。
Anh ấy hiểu hài hước.
かれはユーモアがない。
Anh ấy không có hài hước.
トムにはユーモアのセンスがない。
Tom không có khiếu hài hước.
あなたはユーモアのセンスが抜群ばつぐんです。
Bạn có khiếu hài hước tuyệt vời.
ブリティッシュ・ユーモアはからないな。
Tôi không hiểu mấy cái hài kiểu Anh.
かれ独特どくとくなユーモアのぬしだ。
Anh ấy là người có khiếu hài hước độc đáo.
教授きょうじゅはなしはユーモアたっぷりだった。
Bài nói của giáo sư rất hài hước.
きみはユーモアのセンスがある。
Cậu có khiếu hài hước.
かれはユーモアのセンスがある。
Anh ấy có khiếu hài hước.

Từ liên quan đến ユーモア