ヤング

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”

trẻ

Danh từ chung

thanh niên; người trẻ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ヤング先生せんせいはとてもやさしい。
Giáo sư Young rất tốt bụng.
ヤング6台ろくだいくるまっている。
Ông Young có đến sáu chiếc xe hơi.
ヤング夫人ふじんは、わたし突然とつぜんたずねてもにしないでしょう。
Bà Young sẽ không phiền nếu tôi đến thăm đột xuất.
ヤング夫人ふじんは、わたし突然とつぜん訪問ほうもんにしなかった。
Bà Young không phiền khi tôi đến thăm bất ngờ.
ヤングさんは息子むすこがもっと勉強べんきょうしてくれるようにとねがっている。
Bà Young mong con trai mình học hành chăm chỉ hơn.

Từ liên quan đến ヤング