モンキー
Danh từ chung
khỉ
JP: 例えばベルベットモンキーは、輪を描いて飛ぶワシがいるとある種の呼びかけを用いるようになる。ワシはサルを捕食するのだ。
VI: Ví dụ, khỉ Velvet sẽ sử dụng một loại hô hấp đặc biệt khi thấy đại bàng bay lượn trên không. Đại bàng là kẻ săn mồi săn khỉ.