Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
メンテ
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
bảo trì
🔗 メンテナンス
Từ liên quan đến メンテ
メインテナンス
bảo trì
メンテナンス
bảo trì
保全
ほぜん
bảo tồn; bảo quản; duy trì; toàn vẹn
保守
ほしゅ
bảo trì
営繕
えいぜん
bảo trì và sửa chữa
整備
せいび
bảo trì; bảo dưỡng
管理
かんり
quản lý; điều hành (ví dụ: doanh nghiệp)
維持
いじ
bảo trì