Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
マート
🔊
Danh từ chung
siêu thị
Từ liên quan đến マート
マーケット
thị trường
市
いち
chợ; hội chợ
市場
いちば
chợ (thị trấn); chợ (đường phố); chợ
市庭
いちば
chợ (thị trấn); chợ (đường phố); chợ