Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
マリオネット
🔊
Danh từ chung
con rối
Từ liên quan đến マリオネット
人形
にんぎょう
búp bê; con rối
偶人
ぐうじん
con rối; búp bê
傀儡
かいらい
con rối; bù nhìn
手先
てさき
đầu ngón tay