Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
マイルストーン
🔊
Danh từ chung
cột mốc
Từ liên quan đến マイルストーン
一里塚
いちりづか
cột mốc (cách nhau 1 ri)
里程標
りていひょう
cột mốc; mốc quan trọng
標石
ひょうせき
cột mốc
立て石
たていし
cột mốc; biển báo bằng đá
距離標
きょりひょう
cột mốc