ポン引き
[Dẫn]
ぽん引き [Dẫn]
ぽん引き [Dẫn]
ポンびき
– ぽん引き
ポンぴき
– ぽん引き
ぽんびき
– ぽん引き
ぽんぴき
– ぽん引き
Danh từ chung
kẻ lừa đảo; kẻ gian
Danh từ chung
ma cô