ボーダー
Danh từ chung
biên giới; ranh giới
Danh từ chung
biên giới; cạnh; viền
Danh từ chung
Lĩnh vực: Thời trang
sọc ngang
Danh từ chung
biên giới; ranh giới
Danh từ chung
biên giới; cạnh; viền
Danh từ chung
Lĩnh vực: Thời trang
sọc ngang