ボーイフレンド
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

bạn trai; bạn nam

JP: わたしはボーイフレンドにぜんぜん不自由ふじゆうさせていません。

VI: Tôi không hề làm khó dễ bạn trai tôi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

きみのボーイフレンドになりたいんだ。
Tôi muốn làm bạn trai của bạn.
わたしのボーイフレンドはまじめにえます。
Bạn trai của tôi trông có vẻ nghiêm túc.
彼女かのじょにはボーイフレンドがありあまるほどいる。
Cô ấy có quá nhiều bạn trai.
ジェインはあたらしいボーイフレンドがいるみたいだ。
Có vẻ như Jane đã có bạn trai mới.
彼女かのじょはボーイフレンドのわるふざけに文句もんくをいった。
Cô ấy đã phàn nàn về trò đùa tệ hại của bạn trai.
わたしとボーイフレンドはもう仲直なかなおりしないだろう。
Tôi và bạn trai có lẽ không làm lành được nữa.
彼女かのじょはボーイフレンドとわかれるつもりだ。
Cô ấy định chia tay với bạn trai.
彼女かのじょはあまりにもおおくのボーイフレンドをつ。
Cô ấy có quá nhiều bạn trai.
ボーイフレンドになにってあげましたか。
Bạn đã mua gì cho bạn trai của bạn?
彼女かのじょはボーイフレンドにセーターをんでいます。
Cô ấy đang đan một chiếc áo len cho bạn trai.

Từ liên quan đến ボーイフレンド