Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ボウラー
🔊
Danh từ chung
người chơi bowling
Từ liên quan đến ボウラー
ダービー
cuộc đua ngựa derby
ボーラー
cực
ボーラーハット
mũ quả dưa
山高帽子
やまたかぼうし
mũ quả dưa