ホワイト

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

trắng

JP: ホワイトさんはみんなにかれています。

VI: Anh White được mọi người yêu mến.

Danh từ chung

chất xóa; bút xóa

🔗 修正液

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ホワイトチョコき?
Bạn thích socola trắng không?
ホワイトクリスマスになるといいね。
Hy vọng sẽ có một Giáng sinh trắng.
ホワイトさんにいてみたら?
Tại sao bạn không hỏi anh White?
ホワイトはカナダへきました。
Ông White đã đi đến Canada.
ホワイト博士はかせにつないでください。
Hãy kết nối tôi với Tiến sĩ White.
失礼しつれいですがホワイト博士はかせではございませんか。
Xin lỗi, bạn có phải là Tiến sĩ White không?
ホワイト理性りせいてきひとだ。
Ông White là một người hợp lý.
コーンスターチで、ホワイトソースにとろみがつきます。
Dùng bột bắp sẽ làm cho sốt trắng sánh lại.
ホワイトボードにこたえをきなさい。
Hãy viết câu trả lời lên bảng trắng.
となりのホワイトばあさんは読書どくしょきだ。
Bà White hàng xóm thích đọc sách.

Từ liên quan đến ホワイト