Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
白人種
[Bạch Nhân Chủng]
はくじんしゅ
🔊
Danh từ chung
chủng tộc da trắng
Hán tự
白
Bạch
trắng
人
Nhân
người
種
Chủng
loài; giống; hạt giống
Từ liên quan đến 白人種
ホワイト
trắng
毛唐人
けとうじん
người phương Tây đáng ghét
白人
はくじん
người da trắng
紅毛
こうもう
tóc đỏ