1. Thông tin cơ bản
- Từ vựng: 白人
- Cách đọc: はくじん
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: Người da trắng (phân loại chủng tộc)
- Phạm vi dùng: Mô tả dân số, lịch sử, xã hội học; cần dùng trung tính, tôn trọng
- Cấu trúc thường thấy: 白人男性・白人女性, 白人社会, 白人層
2. Ý nghĩa chính
白人 chỉ nhóm người thường được phân loại là “da trắng” trong ngữ cảnh nhân khẩu học hoặc lịch sử. Trong giao tiếp hiện đại, nên chú trọng tính trung lập và tránh khái quát hóa, dùng khi thật cần thiết để mô tả dữ kiện.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 白人 vs 欧米人: 欧米人 là “người Âu-Mỹ” (địa lý-văn hóa), không đồng nhất với “người da trắng”.
- 白人 vs 外国人: 外国人 là “người nước ngoài”, không chỉ chủng tộc hay màu da.
- Đối chiếu: 黒人(こくじん, người da đen), アジア人(người châu Á); các thuật ngữ này cần dùng cẩn trọng, theo ngữ cảnh trung lập.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng trong số liệu, mô tả trung lập: 白人の割合, 白人居住者, 白人コミュニティ.
- Tránh dùng để gán định kiến; nên gắn với dữ kiện: niên biểu, khảo sát, dân số, nghiên cứu xã hội.
- Trong hội thoại, nếu không cần thiết, ưu tiên mô tả theo quốc tịch, khu vực, hoặc bối cảnh cụ thể hơn.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 欧米人 |
Liên quan |
Người Âu-Mỹ |
Địa lý-văn hóa, không đồng nhất với “da trắng”. |
| 黒人 |
Đối chiếu |
Người da đen |
Dùng trung lập, theo ngữ cảnh thống kê/lịch sử. |
| アジア人 |
Đối chiếu |
Người châu Á |
Phân loại khu vực; tránh gán định kiến. |
| 少数派/多数派 |
Liên quan |
Thiểu số/đa số |
Khái niệm xã hội học, không chỉ màu da. |
| 民族 |
Liên quan |
Dân tộc |
Phân loại phức hợp: văn hóa, lịch sử, ngôn ngữ. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 白: “trắng”; On: はく; Kun: しろ.
- 人: “người”; On: じん/にん; Kun: ひと.
- Ghép On-yomi: はく+じん → 白人: người “da trắng”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi học từ vựng về chủng tộc, hãy ưu tiên cách diễn đạt trung tính, dựa trên dữ kiện và tôn trọng cá nhân. Trong báo chí Nhật, 白人 thường xuất hiện trong bài viết về nhân khẩu học quốc tế hoặc lịch sử; trong giao tiếp thường ngày, mô tả theo quốc tịch hay khu vực có thể tự nhiên hơn.
8. Câu ví dụ
- 統計では白人の割合が年々変化している。
Trong thống kê, tỷ lệ người da trắng thay đổi theo từng năm.
- その地域には白人居住者が多い。
Khu vực đó có nhiều cư dân là người da trắng.
- 歴史の授業で白人移民の流入について学んだ。
Trong giờ lịch sử, tôi học về làn sóng nhập cư của người da trắng.
- 報告書は白人と他の集団の所得格差を示した。
Báo cáo cho thấy chênh lệch thu nhập giữa người da trắng và các nhóm khác.
- インタビューは白人コミュニティの視点を伝えている。
Bài phỏng vấn truyền tải góc nhìn của cộng đồng người da trắng.
- この調査では白人男性の回答率が高かった。
Trong khảo sát này, tỷ lệ trả lời của nam giới da trắng cao.
- 資料には白人人口の推移が詳しく載っている。
Tư liệu có ghi chi tiết diễn biến dân số người da trắng.
- 映画は白人中心社会の歴史を描く。
Bộ phim khắc họa lịch sử của xã hội trung tâm là người da trắng.
- 彼は白人としてではなく、個人として評価されるべきだ。
Anh ấy nên được đánh giá như một cá nhân chứ không phải với tư cách là người da trắng.
- 講義は白人という概念の形成過程を解説した。
Bài giảng giải thích quá trình hình thành khái niệm người da trắng.