ホステス

Danh từ chung

nữ tiếp viên

JP: 魅力みりょくてきなホステスのために乾杯かんぱい

VI: Cụng ly cho những nữ tiếp viên quyến rũ!

Danh từ chung

nữ phục vụ quán bar

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれはエアホステスと結婚けっこんした。
Anh ấy đã kết hôn với một nữ tiếp viên hàng không.

Từ liên quan đến ホステス