エアホステス
エア・ホステス

Danh từ chung

⚠️Từ lỗi thời (đã cũ)

tiếp viên hàng không

JP: かれはエアホステスと結婚けっこんした。

VI: Anh ấy đã kết hôn với một nữ tiếp viên hàng không.

🔗 スチュワーデス

Từ liên quan đến エアホステス