スチュワーデス
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

tiếp viên hàng không nữ

JP: 1人ひとり乗客じょうきゃくうしなったが、スチュワーデスがかれ意識いしき回復かいふくさせた。

VI: Một hành khách đã bất tỉnh nhưng tiếp viên hàng không đã giúp anh ta tỉnh lại.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれはスチュワーデスと結婚けっこんした。
Anh ấy đã kết hôn với một nữ tiếp viên hàng không.
ジェーンはわかころスチュワーデスだった。
Jane đã từng là tiếp viên hàng không khi còn trẻ.
日本語にほんごはなすスチュワーデスはいるか。
Có tiếp viên nào biết nói tiếng Nhật không?
そのスチュワーデスは多少たしょうフランスはなせる。
Tiếp viên hàng không đó nói được một chút tiếng Pháp.
とうとう彼女かのじょはスチュワーデスの仕事しごとつけた。
Cuối cùng cô ấy đã tìm được việc làm tiếp viên hàng không.
スチュワーデスが旅客機りょかくき残骸ざんがいから救出きゅうしゅつされた。
Tiếp viên hàng không đã được cứu thoát từ đống đổ nát của máy bay.
そのスチュワーデスは、一応いちおうフランスはなすことができる。
Tiếp viên hàng không đó có thể nói tiếng Pháp.
一人ひとり乗客じょうきゃくうしなったが、スチュワーデスがかれ正気しょうきづかせた。
Một hành khách đã ngất xỉu, nhưng nữ tiếp viên đã làm cho anh ta tỉnh lại.
あなたの両親りょうしんはあなたがスチュワーデスになることに同意どういしてくれていますか。
Bố mẹ bạn có đồng ý để bạn trở thành tiếp viên hàng không không?

Từ liên quan đến スチュワーデス