ベスト
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

tốt nhất

JP: それぞれの選手せんしゅがベストをつくした。

VI: Mỗi vận động viên đều đã cống hiến hết mình.

Từ liên quan đến ベスト