Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
プロ野球チーム
[Dã Cầu]
プロやきゅうチーム
🔊
Danh từ chung
đội bóng chày chuyên nghiệp
Hán tự
野
Dã
đồng bằng; cánh đồng
球
Cầu
quả bóng
Từ liên quan đến プロ野球チーム
クラブ
hộp đêm
チーム
đội
ナイン
chín
球団
きゅうだん
đội bóng chày