ブザー
Danh từ chung
chuông báo động
JP: 社長はブザーで秘書を呼んだ。
VI: Giám đốc đã gọi thư ký bằng chuông bấm.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ブザーがなった。
Còi báo động đã reo.
ブザーを押して下さい。
Hãy nhấn chuông.