Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
フロマージュ
🔊
Danh từ chung
phô mai
Từ liên quan đến フロマージュ
チーズ
phô mai
乾酪
かんらく
phô mai