乾酪 [Can Lạc]
かんらく

Danh từ chung

Lĩnh vực: ẩm thực, nấu ăn

phô mai

Hán tự

Can khô; uống cạn; trời; hoàng đế
Lạc sản phẩm từ sữa; nước whey; nước dùng; nước trái cây

Từ liên quan đến 乾酪