Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
フレキシブル
🔊
Tính từ đuôi na
Danh từ chung
linh hoạt
Từ liên quan đến フレキシブル
柔軟
じゅうなん
linh hoạt; mềm dẻo
しなやか
dẻo dai; linh hoạt; đàn hồi
弾力的
だんりょくてき
linh hoạt; co giãn
軟らかい
やわらかい
mềm; dịu; dẻo; linh hoạt
ふにゃふにゃ
mềm nhũn
円転滑脱
えんてんかつだつ
khéo léo; lịch thiệp; mượt mà
曲げ易い
まげやすい
dễ uốn; mềm dẻo; linh hoạt