フリーランス

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

tự do

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムは以前いぜん、フリーランスの写真しゃしんだった。
Trước đây Tom là một nhiếp ảnh gia tự do.

Từ liên quan đến フリーランス