Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
フリーハンド
🔊
Danh từ chung
vẽ tay tự do
Từ liên quan đến フリーハンド
任意
にんい
tùy ý; tự nguyện
裁量
さいりょう
quyền quyết định; phán xét
分別
ふんべつ
sự thận trọng
自由意志
じゆういし
ý chí tự do
自由裁量
じゆうさいりょう
tùy ý; tự do quyết định
随意
ずいい
tự nguyện