フック
Danh từ chung
móc
Danh từ chung
Lĩnh vực: Quyền anh
móc
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
Lĩnh vực: Gôn
móc
🔗 スライス
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は上着をフックに掛けた。
Anh ấy đã treo áo khoác lên móc.
タオルはフックに掛かってるよ。
Cái khăn đang treo trên móc đấy.