Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
フォノグラフ
🔊
Danh từ chung
máy hát
🔗 蓄音機
Từ liên quan đến フォノグラフ
プレイヤー
người chơi
プレーヤ
người chơi
プレーヤー
người chơi
レコードプレーヤー
máy quay đĩa
蓄音機
ちくおんき
máy hát
電気蓄音機
でんきちくおんき
máy ghi âm điện; máy quay đĩa